Sản phẩm

TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU THỬ NGHIỆM HÓA DƯỢC
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU THỬ NGHIỆM HÓA DƯỢC

CENTER FOR RESEARCH AND TESTING PHARMACEUTICAL CHEMISTRY

Từ thảo dược đến hoạt chất
Từ thảo dược đến hoạt chất

From herbs to active compounds

Hoạt chất từ dược liệu - Yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm
Hoạt chất từ dược liệu - Yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm

Natural compounds - Main factor decide quality of products

Chất đánh dấu - Xác minh dược liệu tốt hay xấu, thật hay giả
Chất đánh dấu - Xác minh dược liệu tốt hay xấu, thật hay giả

Biomarkers - Verify the herb is good or bad, real or fake

Natpro - Hoạt chất từ dược liệu
Natpro - Hoạt chất từ dược liệu

Natpro - Pure compounds from herbs

Name CAS No. M.F Group Structure

Cosmetin >97%

578-74-5 C21H20O10 Flavonoid Cosmetin   >97%

CRINAMIDINE 97%

6793-66-4 C17H19NO5 Alkaloid CRINAMIDINE   97%

Cucurbitane triterpenoid II >95%

C30H48O4 Triterpenoid Cucurbitane triterpenoid II  >95%

CURCUMIN >98%

458-37-7 C21H20O6 curcuminoid CURCUMIN     >98%

Cyanidin-3-glucoside chloride >95%

7084-24-4 C21H21O11CL Anthocyanin Cyanidin-3-glucoside chloride    >95%

Cyclomusalenone >96%

30452-60-9 C30H48O Triterpenoid Cyclomusalenone  >96%

Cynarin >98%

30964-13-7 C25H24O12 Quinic acid Cynarin    >98%

Cynaroside >97%

5373-11-5 C21H20O11 Flavonoid Cynaroside     >97%

Daidzein >96%

486-66-8 C15H10O4 Isoflavone Daidzein >96%

Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside >96%

552-66-9 C21H20O9 Isoflavone Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside  >96%