CRINAMIDINE

TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU THỬ NGHIỆM HÓA DƯỢC
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU THỬ NGHIỆM HÓA DƯỢC

CENTER FOR RESEARCH AND TESTING PHARMACEUTICAL CHEMISTRY

Từ thảo dược đến hoạt chất
Từ thảo dược đến hoạt chất

From herbs to active compounds

Hoạt chất từ dược liệu - Yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm
Hoạt chất từ dược liệu - Yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm

Natural compounds - Main factor decide quality of products

Chất đánh dấu - Xác minh dược liệu tốt hay xấu, thật hay giả
Chất đánh dấu - Xác minh dược liệu tốt hay xấu, thật hay giả

Biomarkers - Verify the herb is good or bad, real or fake

Natpro - Hoạt chất từ dược liệu
Natpro - Hoạt chất từ dược liệu

Natpro - Pure compounds from herbs

  • Synonym: 1β,2β-Epoxy-7-methoxycrinan-3α-ol | Crinamidine
  • M.F: C17H19NO5
  • M.W: 317.34
  • CAS No.: 6793-66-4
  • Group: Alkaloid
  • Code: CL02-53
  • Source: Crinum latifolium
  • Identification Methods:
  • Packed size: 10mg, 20mg, 50mg
  • Lot No:
  • Preservation: 2 - 8 oC
CRINAMABINE    97%